Home / Mua bán xe tải / Thông số xe tải Hyundai Mighty 75S 4 tấn – Xe MuaBanNhanh

Thông số xe tải Hyundai Mighty 75S 4 tấn – Xe MuaBanNhanh

Xe tải 4 tấn Hyundai Mighty 75S Thành Công đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mang đến cho quý khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo thay thế cho đàn anh Hyundai HD78 tải trọng 4.5 tấn tiêu chuẩn khí thải Euro 3 không được nhập khẩu. Dưới đây là chi tiết các thông số kỹ thuật chi tiết Hyundai 75s 

 Giá Xe Tải 3.5 Tấn Hyundai 75S 2020 , Hyundai Mighty 75S Trả Góp 80% 0

Thông số về trọng lượng

Thông số số về trọng lượng (kg)

 

Hyundai 75S thùng kín

Hyundai 75S thùng mui bạt

Hyundai 75S thùng lửng

Trọng lượng toàn bộ

7500

7500

7500

Trọng lượng bản thân

3305

3205

đang cập nhật

Tải trọng cho phép chở (sau khi đóng thùng)

3900

4100

4200

Số người cho phép chở

3

Dung tích thùng nhiên liệu (lit) 

100

 

 

Thông số về kích thước

 

Thông số về kích thước (kg)

 

New Mighty 75S thùng kín

New Mighty 75S thùng mui bạt New Mighty 75S thùng lửng

Kích thước: Dài x Rộng x Cao

6470 x 2200 x 2920

6480 x 2200 x 2900

đang cập nhật

Kích thước lòng thùng hàng

4400 x 2050 x 1845/—

4500 x 2060 x 1450/1845

đang cập nhật

Chiều dài cơ sở

3415

Vết bánh xe trước / sau

1680/1495

Khoảng sáng gầm xe

220

 

 

Động cơ – truyền động

Loại nhiên liệu

Diesel

Nhãn hiệu động cơ

D4GA EURO IV

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 

Thể tích

3933 cm3

Công suất lớn nhất

140/2700 (ps/rpm)

Momen xoắn lớn nhất (N.m)

372/1400

Kiểu hộp số 

Hộp số cơ khí với 5 số tiến 1 số lùi

 

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh

Phanh trước /Dẫn động: 

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

 

Hệ thống treo

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

Hệ thống lái

Hệ thống lái

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

Lốp xe

Lốp xe

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/—/—/—

Lốp trước / sau:

7.00 – 16 /7.00 – 16

 

Các trang bị khác

Các trang bị

Tay lái trợ lực

Vô lăng gật gù

Khóa cửa trung tâm

Cửa sổ điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay
Radio + AUX +USB
Bộ điều hòa lực phanh
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ

 

Spread the love

About Ms Hạnh Dung

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *